Hương liệu dùng trong NGK và Rượu
- Mã sản phẩm:
- Xuất xứ:
- Trạng thái, màu sắc:
- Liều lượng(%):
- Giá bán: Liên hệ
TT |
Tên hàng |
|
1 |
Almond Flavour |
Hương hạnh nhân |
2 |
Apple Flavour |
Hương táo |
3 |
Apricot Flavour |
Hương mơ |
4 |
Artichore Flavour |
Hương atiso |
5 |
Banana Flavour |
Hương chuối |
6 |
Beer Flavour |
Hương bia |
7 |
Bergamot Flavour |
Hương trà |
8 |
Black currant Flavour |
Hương nho đen |
9 |
Blueberry Flavour |
Hương việt quất |
10 |
Brandy Flavour |
Hương rượu Brandy |
11 |
Caramen Flavour |
Hương caramel |
12 |
Carrot Flavour |
Hương cà rốt |
13 |
Cherry Flavour |
Hương chery (quả sở ri) |
14 |
Chocolate Flavour |
Hương sô cô la |
15 |
Chrysanthemum Flavour |
Hương hoa cúc |
16 |
Cinnamon Flavour |
Hương quế |
17 |
Coconut Flavour |
Hương dừa |
18 |
Coffee Flavour |
Hương cà phê |
19 |
Co-la Flavour |
Hương cola |
20 |
Corn Flavour |
Hương ngô |
21 |
Cucumber Flavour |
Hương dưa chuột |
22 |
Ginger Flavour |
Hương gừng |
23 |
Ginseng Flavour |
Hương sâm |
24 |
Grape Flavour |
Hương nho |
25 |
Grapefruit Flavour |
Hương quả bưởi |
26 |
Greentea Flavour |
Hương trà xanh |
27 |
Guava Flavour |
Hương ổi |
28 |
Hazenut Flavour |
Hương hạt dẻ |
29 |
Honey Flavour |
Hương mật ong |
30 |
HongSam Flavour |
Hương sâm |
31 |
Jack Fruit Flavour |
Hương mít |
32 |
Jasmin Flavour |
Hương nhài |
33 |
Jasmine Flavour |
Hương nhài |
34 |
Kalamansi Flavour |
Hương quất |
35 |
Kiwi Flavour |
Hương kiwi |
36 |
Kumquat Flavour |
Hương quất |
37 |
Lemon Flavour |
Hương chanh |
38 |
Liquorice Flavour |
Hương cam thảo |
39 |
Longan Flavour |
Hương nhãn |
40 |
Lotus Flavour |
Hương sen |
41 |
Lychee Flavour |
Hương vải |
42 |
Mandarin Flavour |
Hương quýt |
43 |
Mango Flavour |
Hương xoài |
44 |
Mangosteen Flavour |
Hương măng cụt |
45 |
Melon Flavour |
Hương dưa |
46 |
Milk Flavour |
Hương sữa |
47 |
Mint Flavour |
Hương bạc hà |
48 |
Mulberry Flavour |
Hương dâu tằm |
49 |
Neroli Flavour |
Hương bưởi |
50 |
Oak Flavour |
Hương gỗ sôi |
51 |
Oats Flavour |
Hương ngũ cốc, yến mạch |
52 |
Orange Flavour |
Hương cam |
53 |
Orange emulsion Flavour |
Hương cam đục |
54 |
Pandan Flavour |
Hương cốm (hương nếp, hương lá dứa) |
55 |
Papaya Flavour |
Hương đu đủ |
56 |
Passion Flavour |
Hương chanh dây |
57 |
Peach Flavour |
Hương đào |
58 |
Peanut PWD Flavour |
Hương lạc |
59 |
Pear Flavour Flavour |
Hương quả lê |
60 |
Pineapple (F1342) Flavour |
Hương dứa |
61 |
Pomegranate Flavour |
Hương lựu |
62 |
Potato Flavour |
Hương khoai tây |
63 |
Potato Flavour |
Hương khoai tây |
64 |
Raspberry Flavour |
Hương mâm xôi |
65 |
Rice Flavour |
Hương gạo |
66 |
Roasted Walnut Flavour |
Hương óc chó |
67 |
Rose Flavour |
Hương hoa hồng |
68 |
Rum Flavour |
Hương rượu Rum |
69 |
Rum Flavour |
Hương rượu Rum |
70 |
Seasame Flavour |
Hương vừng |
71 |
Shangwa Flavour |
Hương thuốc bắc |
72 |
Soursop Flavour |
Hương mãng cầu |
73 |
Soyabean Flavour |
Hương đậu nành |
74 |
Strawberry Flavour |
Hương dâu |
75 |
Sugar Flavour |
Hương đường |
76 |
Super Fruity Flavour |
Siêu trái cây có lợi cho sức khỏe |
77 |
Tamarind Flavour |
Hương me |
78 |
Tutti Fruit Flavour |
Hương trái cây tổng hợp (hương tăng lực) |
79 |
Vanilla Flavour |
Hương vanill |
80 |
Vanillin Flavour |
Vanillin |
81 |
Vegetable worm Flavour |
Hương ba kích |
82 |
Watermelon Flavour |
Hương dưa hấu |
83 |
Wintermelon Flavour |
Hương bí đao |
84 |
Yoghurt Flavour |
Hương sữa chua |
CÁC SẢN PHẨM Hương liệu thực phẩm KHÁC